Có 1 kết quả:

等周 děng zhōu ㄉㄥˇ ㄓㄡ

1/1

děng zhōu ㄉㄥˇ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

isoperimetric

Bình luận 0